Tôm thẻ thịt 31/40 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 31/40 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 31/40 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 31/40 geschält,...
Tôm thẻ thịt hấp 100/200 không vỏ | Krevety Vannamei 100/200 vařené, loupané | Vannamei shrimp 100/200 cooked, peeled | Vannamei-Garnelen 100/200 gekocht, geschält
Tôm nguyên con Ecuador 20/30 | Krevety Vannamei 20/30 neloupané celé, syrové | Vannamei shrimp 20/30 unpeeled whole, raw | Vannamei-Garnelen 20/30 ungeschält ganz, roh
Tôm thẻ thịt 26/30 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 26/30 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 26/30 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 26/30 ungeschält,...
Tôm thẻ thịt 26/30 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 26/30 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 26/30 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 26/30 geschält,...
Tôm thẻ thịt hấp 91/120 không vỏ | Krevety Vannamei 91/120 vařené, loupané | Vannamei shrimp 91/120 cooked, peeled | Vannamei-Garnelen 91/120 gekocht, geschält
Tôm thẻ thịt 21/25 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 21/25 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 21/25 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 21/25 ungeschält,...
Tôm xẻ lưng 21/25 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 21/25 EZP neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp easy peel 21/25 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen EZP...
Tôm thẻ thịt 21/25 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 21/25 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 21/25 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 21/25 geschält,...
Tôm thẻ thịt hấp 71/90 không vỏ | Krevety Vannamei 71/90 vařené, loupané | Vannamei shrimp 71/90 cooked, peeled | Vannamei-Garnelen 71/90 gekocht, geschält
Tôm sú 31/40 không đầu, không vỏ | Krevety Tygří 31/40 loupané, bez hlav, syrové | Tiger shrimp 31/40 peeled, headless, raw | Tiger-Garnelen 31/40 geschält, kopflos, roh
Tôm thẻ thịt 16/20 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 16/20 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 16/20 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 16/20 ungeschält,...
Tôm xẻ lưng 16/20 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 16/20 EZP neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp easy peel 16/20 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen EZP...
Tôm sú 26/30 không đầu, không vỏ | Krevety Tygří 26/30 loupané, bez hlav, syrové | Tiger shrimp 26/30 peeled, headless, raw | Tiger-Garnelen 26/30 geschält, kopflos, roh
Điều chỉnh