Cá cơm khô mặn | Sardel Commersonova sušené slané | Long-jawed anchovy dried salty | Pazifik-Sardelle getrocknet salzig
Cá cơm khô ngọt | Sardel Commersonova sušené sladké | Long-jawed anchovy dried sweet | Pazifik-Sardelle getrocknet süß
Cá diêu hồng nguyên con cỡ nhỏ | Tilápie červená celá malá | Red Tilapia whole small size | Roter Tilapia ganz kleine
Cá diêu hồng nguyên con cỡ to | Tilápie červená celá velká | Red Tilapia whole big size | Roter Tilapia ganz große
Cá hố cắt khúc | Tkaničnice atlantská podkovy | Atlantic cutlassfish steak | Haarschwanz steak
Cá nục không đầu | Kranas krátkoploutvý bez hlav | Shortfin scad headless | Schildmakrele ohne Kopf
Cá sặc khô | Čichavec zelený sušený | Snakeskin gourami dried | Schaufelfadenfisch getrocknet
Thịt cá thát lát | Maso z nožovce malého | Meat from Bronze featherback | Fleisch vom Bronzener Federrücken
Cá đổng nguyên con | Špičatník japonský celý | Japanese threadfin bream whole | Scheinschnapper ganz
Cá chỉ vàng (ngọt) | Kranas žlutopasý (sladký) | Yellowstripe scad (sweet) | Schwarzer Pomfret
Cá he nguyên con | Parmička vysokotělá celá | Red-tailed tinfoil barb whole | Rotflossenbarbe ganz
Cá lóc cắt khúc | Hadohlavec páskovaný sušený | Striped snakehead steak | Quergestreifter Schlangenkopffisch steak
Cá lóc nguyên con | Hadohlavec páskovaný celý | Striped snakehead whole | Quergestreifter Schlangenkopffisch ganz
Cá ngừ cắt khúc | Pelamida východní steak | Striped bonito steak | Bonito steak
Cá khoai | Bumalo indické | Bombay duck | Bummalo
Điều chỉnh